Có 2 kết quả:
洋洋洒洒 yáng yáng sǎ sǎ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ ㄙㄚˇ ㄙㄚˇ • 洋洋灑灑 yáng yáng sǎ sǎ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ ㄙㄚˇ ㄙㄚˇ
yáng yáng sǎ sǎ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ ㄙㄚˇ ㄙㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) voluminous
(2) flowing (of speeches, articles etc) (idiom)
(2) flowing (of speeches, articles etc) (idiom)
Bình luận 0
yáng yáng sǎ sǎ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ ㄙㄚˇ ㄙㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) voluminous
(2) flowing (of speeches, articles etc) (idiom)
(2) flowing (of speeches, articles etc) (idiom)
Bình luận 0